Viêm ruột thừa là một bệnh lý khá phổ biến trong cấp cứu ngoại khoa. Nghe có vẻ đơn giản nhưng nếu chậm trễ trong việc phát hiện và điều trị thì hậu quả có thể nguy hiểm đến tính mạng. Vậy ruột thừa đau bên nào, làm sao để phân biệt với những cơn đau bụng thông thường? Bài viết dưới đây dogworkscats2.com sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết để nhận biết, phòng tránh và xử lý khi cần thiết.
Ruột thừa đau bên nào?
Ruột thừa là một đoạn ống nhỏ, dài khoảng 6–10 cm, xuất phát từ manh tràng ở đầu ruột già. Vị trí điển hình của nó là ở hố chậu phải – tức vùng bụng dưới bên phải, nằm giữa xương hông phải và rốn.
Vị trí cơn đau ruột thừa
Cơn đau viêm ruột thừa thường khởi phát từ quanh rốn hoặc vùng thượng vị (trên rốn), sau đó dần di chuyển xuống bụng dưới bên phải. Khi bệnh tiến triển, cơn đau tăng cường độ rõ rệt và gần như không thuyên giảm ngay cả khi nghỉ ngơi.

Tính chất đau đặc trưng
Người bệnh thường mô tả cơn đau âm ỉ ban đầu, sau đó trở nên nhói, dữ dội hơn, đặc biệt khi cử động, ho hoặc khi bác sĩ ấn vào vùng bụng dưới bên phải.
Dấu hiệu đau ruột thừa dễ nhận biết
Để phân biệt cơn đau do viêm ruột thừa, ngoài vị trí đặc trưng thì còn có một số biểu hiện đi kèm khác.
Đau bụng dữ dội và tăng dần
Ban đầu đau âm ỉ quanh rốn, sau vài giờ chuyển xuống bụng dưới bên phải, mức độ đau ngày càng tăng, không giảm khi nằm nghỉ.
Sốt nhẹ
Nhiệt độ cơ thể có thể tăng nhẹ từ 37,5 – 38,5°C. Đây là phản ứng tự nhiên của hệ miễn dịch khi có viêm nhiễm.
Buồn nôn hoặc nôn
Nhiều trường hợp xuất hiện cảm giác buồn nôn ngay sau khi cơn đau bụng khởi phát, có thể kèm nôn.
Chán ăn
Một trong những triệu chứng phổ biến nhưng ít được chú ý là mất cảm giác thèm ăn, ngay cả với món yêu thích.

Rối loạn tiêu hóa (táo bón hoặc tiêu chảy)
Người bệnh có thể bị táo bón do tắc nghẽn ruột thừa, hoặc cũng có khi bị tiêu chảy nhẹ kèm theo nên cần phải chú ý nhận diện các triệu chứng nhé.
Phân biệt đau ruột thừa với các nguyên nhân khác
Ruột thừa đau bên nào và làm sao để phân biệt với các bệnh lý khác? Không phải cứ đau bụng dưới bên phải đều là viêm ruột thừa. Có nhiều tình trạng khác gây đau bụng tương tự.
- Rối loạn tiêu hóa: Xuất hiện sau khi ăn đồ cay, dầu mỡ, kèm đầy hơi, ợ chua, thường tự hết sau nghỉ ngơi.
- Đau bụng kinh (ở nữ giới): Thường đau hai bên bụng dưới, có thể lan ra lưng, đi kèm thay đổi tâm trạng.
- Sỏi thận: Cơn đau dữ dội, lan từ thắt lưng xuống bụng dưới và bộ phận sinh dục, kèm tiểu buốt hoặc tiểu ra máu.
Điểm khác biệt quan trọng là cơn đau ruột thừa thường bắt đầu từ quanh rốn rồi mới di chuyển xuống bụng dưới bên phải, trong khi các loại đau khác thường khởi phát ngay tại vị trí cụ thể.

Khi nào cần đi khám ngay?
Có những dấu hiệu cảnh báo tình trạng viêm ruột thừa đang trở nên nghiêm trọng và cần cấp cứu:
- Đau bụng tăng dần, không thuyên giảm
- Sốt liên tục trên 38°C
- Buồn nôn, nôn kéo dài, khó ăn uống
- Bụng chướng, sờ vào đau chói
Nếu để muộn, ruột thừa có thể vỡ, gây viêm phúc mạc và nhiễm trùng toàn ổ bụng – biến chứng đe dọa tính mạng.
Nguyên nhân gây viêm ruột thừa
Viêm ruột thừa xảy ra khi lòng ruột thừa bị tắc nghẽn hoặc nhiễm trùng. Có một số nguyên nhân thường gặp:
Tắc nghẽn lòng ruột thừa
Do phân cứng, hạt trái cây nhỏ, dị vật, hoặc ký sinh trùng như giun. Khi lòng ruột bị chặn lại, vi khuẩn phát triển mạnh dẫn đến viêm.
Nhiễm trùng đường tiêu hóa
Một số loại vi khuẩn như Salmonella, E.coli hoặc virus gây tiêu chảy kéo dài có thể tấn công và làm thành ruột thừa sưng viêm.
Phì đại mô lympho
Ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên, hệ miễn dịch phản ứng mạnh với nhiễm trùng, khiến hạch bạch huyết trong thành ruột thừa sưng to và chặn đường thoát dịch.
Chấn thương vùng bụng
Mặc dù hiếm gặp, va đập mạnh do tai nạn hoặc chơi thể thao có thể gây tổn thương và viêm ruột thừa.
Cách phòng ngừa viêm ruột thừa
Viêm ruột thừa không thể phòng tránh tuyệt đối, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ bằng lối sống và chế độ dinh dưỡng lành mạnh.
Ăn nhiều chất xơ
Chất xơ hỗ trợ nhu động ruột, giảm táo bón – nguyên nhân hàng đầu gây tắc nghẽn ruột thừa. Nguồn chất xơ tốt gồm: rau xanh (rau muống, cải bó xôi), trái cây tươi (đu đủ, chuối, cam), và ngũ cốc nguyên hạt (gạo lứt, yến mạch).
Uống đủ nước
Nước giúp làm mềm phân, tránh ứ đọng trong đại tràng đồng thời còn hỗ trợ cải thiện tốc độ trao đổi chất và làm đẹp da. Người trưởng thành nên uống ít nhất 1,5–2 lít mỗi ngày, tùy vào mức độ hoạt động.

Vận động đều đặn
Hoạt động thể chất kích thích nhu động ruột. Chỉ cần đi bộ 30 phút mỗi ngày hoặc tập yoga nhẹ nhàng cũng giúp cải thiện đáng kể sức khỏe tiêu hóa.
Không nhịn đi vệ sinh
Thói quen nhịn đại tiện làm phân tích tụ lâu ngày, gây áp lực lên ruột thừa. Khi có nhu cầu, hãy đi ngay để ruột được làm sạch.
Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ
Các loại đồ chiên rán, thức ăn nhanh, nước ngọt có ga dễ gây đầy bụng, khó tiêu, làm tăng nguy cơ rối loạn tiêu hóa.
Kết luận
Ruột thừa tuy nhỏ bé nhưng khi viêm lại có thể gây ra biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Ruột thừa đau bên nào được giải đáp bằng cơn đau đặc trưng bắt đầu từ quanh rốn, sau đó lan xuống bụng dưới bên phải, đi kèm sốt nhẹ, buồn nôn, chán ăn và rối loạn tiêu hóa. Nếu gặp những dấu hiệu nghi ngờ, bạn nên đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và điều trị.